Máy ủi bánh xích Changlin(Komatsu) là dòng máy ủi được chế tạo với kinh nghiệm 100 năm từ hãng Komatsu Nhật Bản. máy ủi ChangLin D51EX-21 & D51P-21 mang đầy đủ các ưu điểm vượt trội về chất lượng, năng suất, độ bền của máy ủi Komatsu D51ex truyền thống.
– Động cơ Diesel Komatsu SAA6D114E.
– Hộp số tự động Komatsu 3F/3R
– Phụ tùng sẵn có, dùng chung với Komatsu.
– Bảo hành 2 năm hoặc 4000 giờ hoạt động.
– Hãng sản xuất : ChangLin (Komatsu Japan)
Máy ủi ChangLin D51EX-21 được trang bị động cơ Diesel dung tích 8,27 Lít mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu với 3 lựa chọn thương hiệu và xuất xứ động cơ như sau:
Loại động cơ | CUMMINS | KOMATSU CUMMINS | CUMMINS LICENSES |
Xuất xứ | Made in USA | Made in Japan | Made in China |
Kiểu | 4 kỳ, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp | 4 kỳ, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp | 4 kỳ, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Khí nạp | Turbo tăng áp, làm mát khí nạp | Turbo tăng áp, làm mát khí nạp | Turbo tăng áp, làm mát khí nạp |
Số xi lanh | 6 | 6 | 6 |
Đường kính xi lanh | 114mm / 4.49 in | 114mm / 4.49 in | 114mm / 4.49 in |
Hành trình piston | 135mm / 5.31 in | 135mm / 5.31 in | 135mm / 5.31 in |
Dung tích xi lanh | 8,27 Lít / 505 in3 | 8,27 Lít / 505 in3 | 8,27 Lít / 505 in3 |
Công suất | 110 kW – 148 HP | 110 kW – 148 HP | 110 kW – 148 HP |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 2 | Euro 2 | Euro 2 |
Chiều rộng lưỡi ủi | 3280 mm |
Chiều cao lưỡi ủi | 1200 mm |
Dung tích lưỡi ủi | 2,9 m 3 |
Chiều cao nâng lưỡi ủi | 950 mm |
Chiều cao nghiêng lưỡi ủi bên trái | 495 mm |
Chiều cao nghiêng lưỡi ủi bên phải | 510 mm |
Góc xoay phải lớn nhất | 26,5 0 |
Góc xoay trái lớn nhất | 26,5 0 |
Chiều sâu đào lưỡi ủi | 495 mm |
Xi lanh nâng hạ lưỡi ủi | 2 chiếc – Đường kính 135 mm |
Xinh lanh nghiêng lưỡi ủi | 1 chiếc – Đường kính 180 mm |
Xi lanh xoay lưỡi ủi | 2 chiếc – Đường kính 135 mm |
Bộ truyền động | Bộ truyền động D51EX-21 / D51PX-21 sử dụng ly hợp thủy lực tự động, loại 3 thành phần, 1 cấp, 1 pha. Biến mô thủy lực, bộ bánh răng truyền động hành tinh, bộ ly hợp số nhiều đĩa được tác động bằng thủy lực và được bôi trơn cưỡng bức bằng dầu, giúp giải phóng nhiệt tối đa. Cần số tự động được bố trí thuận tiện cho người vận hành. | ||
Kiểu | Hộp số tự động với 3 số tiến và 3 số lùi | ||
Tốc độ | Số 1 | Số 2 | Số 3 |
Tốc độ tiến | 3,4 km/h(2,1 mph) | 5,6 km/h(3,5 mph) | 9,0 km/h(5,6 mph) |
Tốc độ lùi | 4,1 km/h(2,5 mph) | 6,5 km/h(4,0 mph) | 9,0 km/h(5,6 mph) |
Kiểu | Truyền động cuối với bộ bánh răng, giảm tốc hai cấp, giúp tăng lực đẩy, giảm ứng xuất của các bánh răng, giúp tăng tuổi thọ của bộ truyền động cuối. |
Bánh sao chủ động | Thiết kế vành răng ghép từng đoạn có thể thay thế nhanh chóng, đơn giản, không cần tháo xích với chi phí thay thế thấp |
Kiểu lái | Tay điều khiển thủy lực |
Ly hợp lái | Kiểu đa đĩa, ngâm trong dầu, điều khiển bằng thủy lực |
Khả năng leo dốc | 30 độ |
Giảm chấn | Thanh cân bằng dao động và trục xoay pivot |
Khung gale tì | Dạng liền có tiết diện lớn và kết cấu bền vững |
Gale và bánh dẫn hướng | Loại kín có dầu bôi trơn |
Xích | Loại xích bôi trơn bằng dầu. Phớt đặc biệt giúp làm kín, phòng chống sự xâm nhập của các vật liệu gây bào mòn vào khoảng trống giữ chốt xích và ống lót, giúp tăng tuổi thọ. Độ căng của xích được dễ dàng điều chỉnh bằng bơm mỡ. |
Độ rộng bản xích | D51EX-21: 510mm/ D51PX-21:720 mm |
Số gale đỡ (mỗi bên) | 02 chiếc |
Số gale tì (mỗi bên) | D51EX-21: 06 chiếc/ D51PX-21: 7 chiếc |
Áp suất bề mặt xích | D51EX-21: 0,061 Mpa/ D51PX-21: 0,043 Mpa |
chiều rộng 2 mép xích | 2385 mm |
Chiều rộng tâm xích | 1365 mm |
Chiều dài dải xích | 3370 mm |
Chiều dài xích tiếp đất | 2390 mm |
Chiều cao dải xích | 1070 mm |
Chiều cao vấu xích | 51 mm |
Bước xích | 195 mm |
Số lá xích (mỗi bên) | 38 lá |
Chiều dài máy (có lưỡi ủi) | 5440 mm |
Chiều dài máy (không lắp lưỡi ủi) | 3640 mm |
Chiều rộng máy | 3280 mm |
chiều cao máy | 3010 |
Khoảng sáng gầm | 390 mm |
Bán kính quay máy | 3450 mm |
D51EX-21 | 12950 Kg |
D51PX-21 | 13460 Kg |
Kiểu | Bơm bánh răng |
Lưu lượng | 182 Lít / phút |
Áp suất làm việc | 13,8 MPa |
Xi lanh nâng hạ | 2 chiếc, đường kính xi lanh 135 mm |
Xi lanh nghiêng | 1 chiếc, đường kính xi lanh 180 mm |
Xi lanh xoay | 2 chiếc, đường kính xi lanh 135 mm |
Kiểu Cabin | Cabin kín, hình lục giác |
Trang bị cabin | -Điều hòa -Quạt -Ghế ngồi điều chỉnh được, có tựa lưng, tựa đầu, tỳ tay -hộc để đồ, tài liệu…. |
Thiết bị lựa chọn thêm | Dàn cày sau , Cabin chống lật |