ChangLin(Komatsu) là nhà máy lớn nhất trong hệ thống Komatsu Toàn Cầu, trực tiếp sản xuất xe cuốc thương hiệu
Song song với việc sản xuất, lắp ráp hoàn thiện xe cuốc, xe công trình ChangLin còn lắp ráp xe cuốc mới với thương hiệu “ChangLin”. mới. Hệ thống khung gầm, tay cần chính, tay đào… hệ thống thủy lực, sử dụng loại có chất lượng hoàn toàn tương đương với xe cuốc
truyền thống. Dây chuyền lắp ráp xe cuốc ChangLin được kiểm soát 100% bởi các kỹ sư người Nhật Bản – Những kỹ sư đã có trên 20 năm kinh nghiệm quản lý dây chuyền lắp ráp xe cuốc
truyền thống.
Xe cuốc 03 model PC65-8 sử dụng động cơ Nhật Bản YANMAR 4TNV98 dùng chung với xe cuốc Doosan DX75-5B, công suất lớn hơn xe đào 03 hitachi ex60-5, hitachi ex60-3, xe cuốc kobelco 03, xe cuốc 03 sumitomo, xe cuoc doosan 03, xe cuốc komatsu 03. Máy có giá hợp lý cạnh tranh với giá máy xúc bánh xích doosan 55w cũ, mới & máy xúc hyundai
MODEL | Komatsu 4D98LE / Yanmar 4TNV98 Nhật Bản |
SỐ XI LANH | 04 |
KIỂU | Diesel 4 kỳ Làm mát bằng nước |
ĐƯỜNG KÍNH XI LANH | 98 mm |
HÀNH TRÌNH PISTON | 105 mm |
THỂ TÍCH BUỒNG ĐỐT | 3318 cm3 |
CÔNG SUẤT TỐI ĐA | 51,1 kW – 68,5 HP |
KIỂU QUẠT LÀM MÁT | Cơ khí |
ĐIỀU CHỈNH | Điện tử, kiểm soát tại mọi tốc độ |
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI | Euro 2 |
ÁP SUẤT MẠCH DI CHUYỂN | 34 Kpa |
ÁP SUẤT MẠCH CHÍNH | 23,3 Mpa |
MOTOR THUỶ LỰC QUAY TOA | Motor piston hướng trục |
MOTOR THUỶ LỰC DI CHUYỂN | 2 motor piston hướng trục |
LƯU LƯỢNG BƠM | 153 lít / phút |
BƠM SỬ DỤNG CHO | Cần chính, tay đào, gầu xúc, quay toa, di chuyển |
BƠM CHÍNH | Bơm piston hướng trục thay đổi lưu lượng |
HÃNG SẢN XUẤT | HAWE Hydraulic GmbH Germany |
TỐC ĐỘ NHỎ NHẤT | 2,6 km/h |
TỐC ĐỘ LỚN NHẤT | 4,5 km/h |
TRUYỀN ĐỘNG | Thuỷ tĩnh |
KIỂU | 2 cần di chuyển kết hợp với pedals |
KIỂU TRUYỀN ĐỘNG | Thuỷ tĩnh |
GIẢM TỐC | Bánh răng hành tinh |
BÔI TRƠN | Ngập trong mỡ |
TỐC ĐỘ QUAY TOA | 10 vòng / phút |
KHUNG CHÍNH | Khung X |
KHUNG XÍCH | Kiểu dạng hộp |
XÍCH | Kiểu kín hoàn toàn |
GA LÊ ĐỠ (MỖI BÊN) | 01 chiếc |
GA LÊ TỲ (MỖI BÊN) | 05 chiếc |
BỀ RỘNG XÍCH | 400 mm |
DẦU DIESEL | 112 lít |
TRỌNG LƯỢNG | 6200 kg |
DUNG TÍCH GẦU TIÊU CHUẨN | 0,25 m3 |
CHIỀU DÀI | 5960 mm |
CHIỀU RỘNG | 1960 mm |
CHIỀU CAO | 2690 mm |
TẦM VỚI ĐÀO CAO NHẤT | 5800 mm |
CHIỀU CAO ĐỔ TẢI | 3980 mm |
TẦM VỚI ĐÀO SÂU NHẤT | 3845 mm |
TẦM VỚI ĐÀO XA NHẤT | 6170 mm |
LỰC ĐÀO TẠI GẦU (ISO) | 40 kN |
LỰC ĐÀO TẠI TAY GẦU (ISO) | 25 kN |